:
15:37:04 Thứ Năm , Ngày 21 tháng 11 năm 2024
Trang chủ
ĐK thi trái tuyến
>> Đăng ký thi trái tuyến (ngành 1)
>> Đăng ký thi trái tuyến (ngành 2)
Nộp bài thi
>> Nộp bài thi lại (ngành 1)
>> Nộp bài thi lại (ngành 2)
>> Nộp bài thi học kỳ
Đăng ký học
>> Đăng ký học lần 1 (ngành 1)
>> Đăng ký học lần 1 (ngành 2)
>> Đăng ký HL/HB/HCT (ngành 1)
>> Đăng ký HL/HB/HCT (ngành 2)
>> Kết quả đăng ký học
Thực tập TN / Tốt nghiệp
>> Đăng ký tên đề tài TN (ngành 1)
>> Đăng ký tên đề tài TN (ngành 2)
>> Đăng ký hoãn xét tốt nghiệp (ngành 1)
>> Đăng ký hoãn xét tốt nghiệp (ngành 2)
>> Nộp luận văn tốt nghiệp (ngành 1)
>> Nộp luận văn tốt nghiệp (ngành 2)
Khảo sát
>> Khảo sát tân sinh viên
>> Khảo sát phụ huynh
>> Đánh giá hoạt động NCKH
>> Đánh giá CL phục vụ
>> Đánh giá giảng viên
>> Đánh giá lớp tín chỉ
>> Đánh giá toàn khóa học
Thông báo
Hướng dẫn
Đăng nhập
ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC
Tất cả các môn
| Các môn bắt đầu bởi ký tự: |
B
|
C
|
D
|
Đ
|
G
|
H
|
I
|
K
|
L
|
M
|
N
|
P
|
Q
|
S
|
T
|
V
|
X
Môn học có chứa từ
Môn học
Tác nghiệp thương mại điện tử (E - commerce operations) (Mã môn: ECO0012)
Taekwondo (Mã môn: AED0356)
Tài chính doanh nghiệp (Mã môn: CFI001)
Tài chính doanh nghiệp (Mã môn: TCDN316)
Tài chính doanh nghiệp (Mã môn: TCDN528)
Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance) (Mã môn: ECF0500)
Tài chính doanh nghiệp (giảng bằng tiếng Anh) (Mã môn: ECF0185)
Tài chính doanh nghiệp 1 (Mã môn: CFI0186)
Tài chính doanh nghiệp 1 (Corporate Finance 1) (Mã môn: ECF0501)
Tài chính doanh nghiệp 1 (Financial Management) (Mã môn: CFI0370)
Tài chính doanh nghiệp 1 (Financial Management 1) (Mã môn: CFI0190)
Tài chính doanh nghiệp 1 (giảng bằng tiếng Anh) (Mã môn: ECF0322)
Tài chính doanh nghiệp 2 (Mã môn: CFI0187)
Tài chính doanh nghiệp 2 (Corporate Finance 2) (Mã môn: CFI0190.)
Tài chính doanh nghiệp 2 (giảng bằng tiếng Anh) (Mã môn: CFI0187C)
Tài chính doanh nghiệp 3 (Mã môn: CFI0188)
Tài chính doanh nghiệp 4 (Mã môn: CFI0189)
Tài chính doanh nghiệp thực hành (Mã môn: CFI0200)
Tài chính quốc tế (Mã môn: IFI0190)
Tài chính quốc tế (Mã môn: TCQT321)
Tài chính quốc tế (Mã môn: TCQT529)
Tài chính quốc tế (giảng bằng Tiếng Anh) (Mã môn: IFI0385)
Tài chính quốc tế (giảng bằng tiếng Anh) (Mã môn: EIF0191)
Tài chính quốc tế (International Finance) (Mã môn: EIF0300)
Tài chính tập đoàn kinh tế (Mã môn: CFI0351)
Tài chính tiền tệ (Mã môn: FAM0192)
Tài chính tiền tệ (Mã môn: TCTT304)
Tài chính tiền tệ (Mã môn: TCTT512)
Tài chính tiền tệ (Monetary and Financial) (Mã môn: FAM0192C)
Tài nguyên du lịch (Mã môn: TLR0002)
Tâm lý học lãnh đạo quản lý (Mã môn: TLQL363)
Tâm lý học lãnh đạo quản lý (Mã môn: TLQL574)
Tâm lý học quản lý (Mã môn: PMT0401)
Tâm lý học quản trị kinh doanh (Mã môn: PBA0377)
Tâm lý và giao tiếp trong du lịch (Mã môn: PCT0200)
Thẩm định giá bất động sản (Mã môn: REV0026)
Thẩm định giá doanh nghiệp (Mã môn: CVA0023)
Thẩm định giá máy, thiết bị và tài sản vô hình (Mã môn: MIV0021)
Thanh toán quốc tế (Mã môn: IPS0200)
Thể dục phát triển chung (Mã môn: AED0358)
Thể dục phát triển chung với dụng cụ (Mã môn: AED0359)
Thị trường bất động sản (Mã môn: LMA0194)
Thị trường tài chính (Mã môn: SMI0196)
Thị trường tài chính (Mã môn: FMA0310)
Thị trường tài chính (Financial market) (Mã môn: FLM0601)
Thị trường tài chính (giảng bằng Tiếng Anh) (Mã môn: SMI0375)
Thiết kế Website thương mại (Commercial Website design) (Mã môn: CWD0014)
Thiết kế, tư vấn và bán chương trình du lịch (Mã môn: CSP2000)
Thống kê doanh nghiệp (Mã môn: CST0197)
Thống kê tài chính (Mã môn: FST0198)
Thực tập nghiệp vụ kinh doanh du lịch (Mã môn: ITB0010)
Thực tập tốt nghiệp (Mã môn: SPR0209)
Thực tập tốt nghiệp (Graduate Internship) (Mã môn: SPR11QT)
Thực tập tốt nghiệp (Graduate Internship) (Mã môn: SPR21QT)
Thực tập tốt nghiệp (Graduate Internship) - 06QT (Mã môn: SPR06QT)
Thực tập tốt nghiệp (Graduate Internship) - 35QT (Mã môn: SPR35QT)
Thực tập tốt nghiệp (Graduate Internship) 22QT (Mã môn: SPR22QT)
Thực tập tốt nghiệp 05 (Mã môn: SPR0202)
Thực tập tốt nghiệp 06CLC (Mã môn: SPR06CLCTT)
Thực tập tốt nghiệp 09 CLC (Mã môn: SPR09CLCTT)
Thực tập tốt nghiệp 11CL (Mã môn: SPR0380)
Thực tập tốt nghiệp 15 (Mã môn: SPR0205)
Thực tập tốt nghiệp 21CL (Mã môn: SPR0376)
Thực tập tốt nghiệp 22CLC (Mã môn: SPR22CLCTT)
Thực tập tốt nghiệp 33 (Mã môn: SPR0633)
Thuế (Mã môn: TAX0215)
Thuế (giảng bằng tiếng Anh) (Mã môn: ETA0345)
Thuế (Taxation - Vietnam) (Mã môn: TAX0371)
Thuế (Taxation) (Mã môn: TAX1101)
Thuế 1 (ICAEW CFAB) (Mã môn: ICAEW03)
Thuế 1 (Principles of Taxation 1) (Mã môn: ICAEW23)
Thuế 2 (ICAEW CFAB) (Mã môn: ICAEW04)
Thuế 2 (Principles of Taxation 2) (Mã môn: ICAEW24)
Thuế tài sản và thu khác (Mã môn: ATA0216)
Thuế thu nhập (Mã môn: ITA0217)
Thuế thu nhập (Mã môn: ITA0501)
Thuế tiêu dùng (Mã môn: ETA0500)
Thuế tiêu dùng (Mã môn: ETA0218)
Thương mại quốc tế (Mã môn: ILC0101)
Tiếng Anh (Mã môn: HVTA305)
Tiếng Anh (Mã môn: HVTA502)
Tiếng Anh (Mã môn: ENG0000)
Tiếng Anh - Đọc 1 (Mã môn: ELR0219)
Tiếng Anh - Đọc 2 (Mã môn: ELR0220)
Tiếng Anh - Đọc 3 (Mã môn: ELR0221)
Tiếng Anh - Đọc 4 (Mã môn: ELR0272)
Tiếng Anh - Đọc 5 (Mã môn: ELR0273)
Tiếng Anh - Đọc 6 (Mã môn: ELR0274)
Tiếng Anh - Nghe 1 (Mã môn: ELL0222)
Tiếng Anh - Nghe 2 (Mã môn: ELL0223)
Tiếng Anh - Nghe 3 (Mã môn: ELL0224)
Tiếng Anh - Nghe 4 (Mã môn: ELL0275)
Tiếng Anh - Nghe 5 (Mã môn: ELL0276)
Tiếng Anh - Nghe 6 (Mã môn: ELL0277)
Tiếng Anh - Nói 1 (Mã môn: ELS0225)
Tiếng Anh - Nói 2 (Mã môn: ELS0226)
Tiếng Anh - Nói 3 (Mã môn: ELS0227)
Tiếng Anh - Nói 4 (Mã môn: ELS0278)
Tiếng Anh - Nói 5 (Mã môn: ELS0279)
Tiếng Anh - Nói 6 (Mã môn: ELS0280)
Tiếng Anh - Viết 1 (Mã môn: ELW0228)
Tiếng Anh - Viết 2 (Mã môn: ELW0229)
Tiếng Anh - Viết 3 (Mã môn: ELW0230)
Tiếng Anh - Viết 4 (Mã môn: ELW0281)
Tiếng Anh - Viết 5 (Mã môn: ELW0282)
Tiếng Anh - Viết 6 (Mã môn: ELW0283)
Tiếng Anh (Nghe-Nói-Đọc-Viết 1) (Mã môn: ELA001)
Tiếng Anh (Nghe-Nói-Đọc-Viết 2) (Mã môn: ELA002)
Tiếng Anh (Nghe-Nói-Đọc-Viết 2) (Mã môn: ELA002C)
Tiếng Anh (Nghe-Nói-Đọc-Viết 3) (Mã môn: ELA003)
Tiếng Anh (Nghe-Nói-Đọc-Viết 4) (Mã môn: ELA004)
Tiếng Anh (Nghe-Nói-Đọc-Viết 5) (Mã môn: ELA005)
Tiếng Anh (Nghe-Nói-Đọc-Viết 6) (Mã môn: ELA006)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Mã môn: BFL0121)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Mã môn: SFL0115)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Mã môn: SFL0117)
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) (Mã môn: SFL0383)
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Mã môn: SFL0118)
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Mã môn: SFL0116)
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Mã môn: BFL0122)
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) (Mã môn: SFL0384)
Tiếng Anh cơ bản (Mã môn: BFL0123)
Tiếng Anh cơ bản (Mã môn: BFL0117)
Tiếng Anh cơ bản (giảng bằng Tiếng Anh) (Mã môn: BFL0381)
Tiếng Anh cơ bản 1 (Mã môn: BFL0119)
Tiếng Anh cơ bản 1 (Mã môn: BLF0117)
Tiếng Anh cơ bản 2 (Mã môn: BLF0118)
Tiếng Anh cơ bản 2 (Mã môn: BFL0120)
Tiếng Anh Đọc - Viết 1 (Mã môn: TADV1)
Tiếng Anh Đọc - Viết 2 (Mã môn: TADV2)
Tiếng Anh Đọc - Viết 3 (Mã môn: TADV3)
Tiếng Anh Đọc - Viết 4 (Mã môn: TADV4)
Tiếng Anh Đọc - Viết 5 (Mã môn: TADV5)
Tiếng Anh Đọc - Viết 6 (Mã môn: TADV6)
Tiếng Anh giao tiếp trong du lịch (Mã môn: ECT0100)
Tiếng Anh nâng cao (Mã môn: BFL0118)
Tiếng Anh nâng cao (Mã môn: BFL0124)
Tiếng Anh nâng cao (giảng bằng Tiếng Anh) (Mã môn: BFL0382)
Tiếng Anh Nghe - Nói 1 (Mã môn: TANN1)
Tiếng Anh Nghe - Nói 2 (Mã môn: TANN2)
Tiếng Anh Nghe - Nói 3 (Mã môn: TANN3)
Tiếng Anh Nghe - Nói 4 (Mã môn: TANN4)
Tiếng Anh Nghe - Nói 5 (Mã môn: TANN5)
Tiếng Anh Nghe - Nói 6 (Mã môn: TANN6)
Tiếng Anh Tài chính - Kế toán 1 (giảng bằng tiếng Anh) (Mã môn: FAE0260)
Tiếng Anh Tài chính - Kế toán 2 (giảng bằng tiếng Anh) (Mã môn: FAE0261)
Tiếng Anh Tài chính - Kế toán 3 (giảng bằng tiếng Anh) (Mã môn: FAE0262)
Tiếng Anh Tài chính-Kế toán 1 (English for Finance and Accounting 1) (Mã môn: FAE0601)
Tiếng Anh Tài chính-Kế toán 2 (English for Finance and Accounting 2) (Mã môn: FAE0602)
Tiếng Hàn giao tiếp trong du lịch (Mã môn: KCT0102)
Tiếng Nhật giao tiếp trong du lịch (Mã môn: JCT0103)
Tiếng Pháp giao tiếp trong du lịch (Mã môn: FCT0104)
Tiếng Trung giao tiếp trong du lịch (Mã môn: CCT0101)
Tiếng Việt (Mã môn: VLA0232)
Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp (Mã môn: EPS0300)
Tiêu chuẩn và đạo đức nghề nghiệp (Mã môn: EPS0134)
Tiêu chuẩn và đạo đức nghề nghiệp (giảng bằng Tiếng Anh) (Mã môn: EPS0134C)
Tiêu chuẩn và đạo đức nghề nghiệp (Professtional ethics and code of conduct) (Mã môn: EPS0135)
Tin học đại cương (Mã môn: GCO0233)
Tin học đại cương (Basic Informatics) (Mã môn: GCO0233C)
Tin học ứng dụng (Mã môn: ACO0234)
Tin học ứng dụng (Applied informatics) (Mã môn: ACO0235)
Tin học ứng dụng (giảng bằng Tiếng Anh) (Mã môn: ACO0234C)
Tổ chức công tác kế toán (Mã môn: CPA0000)
Tổ chức công tác kế toán (Mã môn: TCKT556)
Tổ chức công tác kế toán công (Mã môn: CPA0294)
Tổ chức công tác kế toán trong DN (giảng bằng Tiếng Anh) (Mã môn: CAO0235C)
Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp (Mã môn: CAO0235)
Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp (Financial Accounting) (Mã môn: CAO0361)
Tổ chức quá trình kiểm toán BCTC (Mã môn: AUO0101)
Tổ chức sự kiện (Mã môn: OEE1010)
Toán cao cấp (Mã môn: AMA0239)
Toán cao cấp 1 (Mã môn: AMA0237)
Toán cao cấp 2 (Mã môn: AMA0238)
Toán rời rạc (Mã môn: DMA0239)
Toán tài chính (Mã môn: FMA0309)
Trị giá hải quan (Mã môn: CVA0243)
Trị giá hải quan (Customs value) (Mã môn: CVA0243C)
Triết học (Mã môn: MPT0000)
Triết học (Mã môn: THML301)
Triết học (Mã môn: THML501)
Triết học Mác - Lê nin (Mã môn: MPT0400)
Tự chọn 1 (Mã môn: TCH001)
Tự chọn 2 (Mã môn: TCH002)
Tự chọn 3 (Mã môn: TCH003)
Tự chọn 4 (Mã môn: TCH004)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Mã môn: HVE0244)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Mã môn: HVE0244N)
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology) (Mã môn: HVE0244C)
Số tín chỉ
Ngôn ngữ giảng dạy
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Anh + Tiếng Việt
Định hướng giảng dạy đối với CLC
Số giờ lên lớp
số giờ HTMH
Môn bắt buộc
Môn tự chọn
HP/MH học trước
Hình thức tổ chức dạy học
Lý thuyết
Bài tập
TL nhóm
TH/TT/..
Bài KT
Tổng
SV tự học / tự NC
Mục tiêu HP/MH
Mục tiêu chung:
Mục tiêu cụ thế:
Kiến thức:
Kỹ năng:
NLTC/TN:
Tài liệu học tập
Tài liệu chính:
Tài liệu tham khảo:
WEB:
Thang điểm đánh giá
Thang điểm 10
Thang điểm 4
Hình thức đánh giá
Tự luận
Vấn đáp
TNM
TNV
BT lớn
Tiểu luận
Vấn-Viết
Các kỹ năng
Thực hành
Khác
CỔNG ĐÀO TẠO TÍN CHỈ - HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
Địa chỉ: Số 58 Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Cơ quan chủ quản: Học viện Tài chính
Điện thoại: 0243.8389326 | Fax: 0243.8388906
E-mail: hocvientaichinh@hvtc.edu.vn | Website: hvtc.edu.vn
Phiên bản 2020.01 Nghiên cứu và phát triển bởi
Công ty TNHH Phần mềm Hoàng Hà